Đọc nhanh: 社交生活 (xã giao sinh hoạt). Ý nghĩa là: Sinh hoạt giao tiếp.
社交生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh hoạt giao tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社交生活
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 生活 在 社会底层
- sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 她 投入 到 社交活动
- Cô ấy tham gia vào các hoạt động xã hội.
- 这些 民间传说 反映 出 人们 理想 中 的 社会 生活 图景
- những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
活›
生›
社›