Đọc nhanh: 礼炮号 (lễ pháo hiệu). Ý nghĩa là: Salyut (chào), loạt tàu vũ trụ của Nga.
礼炮号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Salyut (chào), loạt tàu vũ trụ của Nga
Salyut (salute), Russian spacecraft series
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼炮号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
炮›
礼›