Đọc nhanh: 示复 (thị phục). Ý nghĩa là: vui lòng trả lời (kiểu epistolary).
示复 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui lòng trả lời (kiểu epistolary)
please answer (epistolary style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示复
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 她 展示 了 一套 复杂 的 套路
- Cô ấy trình diễn một bài võ phức tạp.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
示›