Đọc nhanh: 磨剃刀皮带 (ma thế đao bì đới). Ý nghĩa là: da liếc dao cạo; dây da liếc dao cạo.
磨剃刀皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da liếc dao cạo; dây da liếc dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨剃刀皮带
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 我 看见 他 在 磨刀
- Tôi thấy anh ấy đang mài dao.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剃›
带›
皮›
磨›