Đọc nhanh: 磨剃刀的皮带 (ma thế đao đích bì đới). Ý nghĩa là: dây da để liếc dao cạo.
磨剃刀的皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây da để liếc dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨剃刀的皮带
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 他 的 疾病 带来 了 无尽 的 折磨
- Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.
- 聪明 的 樵夫 , 既 善于 砍柴 , 也 善于 磨刀
- Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剃›
带›
的›
皮›
磨›