Đọc nhanh: 磨制石器 (ma chế thạch khí). Ý nghĩa là: một nông cụ bằng đá đánh bóng (đồ đá mới).
磨制石器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nông cụ bằng đá đánh bóng (đồ đá mới)
a polished stone (neolithic) implement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨制石器
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 利器 不磨要 生锈 ; 人 不 学习 要 落后
- Vũ khí sắc bén không mài sẽ bị rỉ sét, người không học sẽ bị lạc hậu.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
石›
磨›