磨破口舌 mó pò kǒushé
volume volume

Từ hán việt: 【ma phá khẩu thiệt】

Đọc nhanh: 磨破口舌 (ma phá khẩu thiệt). Ý nghĩa là: không ngừng phàn nàn.

Ý Nghĩa của "磨破口舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨破口舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không ngừng phàn nàn

incessant complaining

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨破口舌

  • volume volume

    - 口舌 kǒushé 是非 shìfēi

    - lời nói thị phi.

  • volume volume

    - 证人 zhèngrén 钳口结舌 qiánkǒujiéshé 法官 fǎguān 明白 míngbai shì 害怕 hàipà 遭到 zāodào 报复 bàofù

    - Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.

  • volume volume

    - 指导员 zhǐdǎoyuán fèi le 很多 hěnduō de 口舌 kǒushé cái 说服 shuōfú 躺下来 tǎngxiàlai 休息 xiūxī

    - Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 为了 wèile chěng 口舌 kǒushé 之快 zhīkuài 得罪 dézuì le 许多 xǔduō rén

    - Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người

  • volume volume

    - zhuì le 一个 yígè 破口 pòkǒu

    - Cô ấy đã khâu một lỗ rách.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 牲口棚 shēngkoupéng hěn 破旧 pòjiù

    - Chuồng gia súc này rất cũ.

  • volume volume

    - zài 路口 lùkǒu 过来 guòlái

    - Anh ấy quay lại ở ngã tư.

  • volume volume

    - 装得 zhuāngdé 太多 tàiduō lián 口袋 kǒudài dōu 撑破 chēngpò le

    - Đựng đầy, căng rách cả túi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa