Đọc nhanh: 磨石砂砾 (ma thạch sa lịch). Ý nghĩa là: sa thạch thô, đá mạt.
磨石砂砾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sa thạch thô
coarse sandstone
✪ 2. đá mạt
millstone grit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨石砂砾
- 砾石
- sỏi.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
砂›
砾›
磨›