Đọc nhanh: 磨光砂带 (ma quang sa đới). Ý nghĩa là: Dây mài mòn.
磨光砂带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây mài mòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光砂带
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
- 他 带 着 阳光 的 心情
- Anh ấy hiện ra với tâm trạng vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
带›
砂›
磨›