Đọc nhanh: 磨光钢棒 (ma quang cương bổng). Ý nghĩa là: Thanh thép sáng bóng.
磨光钢棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh thép sáng bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光钢棒
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 时光 磨掉 了 记忆
- Thời gian xóa mờ ký ức.
- 这才 是 荧光棒
- Đó là một cây gậy phát sáng.
- 你 那 玩意 也 敢 叫 荧光棒
- Bạn gọi đó là một cây gậy phát sáng?
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
棒›
磨›
钢›