Đọc nhanh: 砂轮切断机 (sa luân thiết đoạn cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt bánh xe mài mòn (Cắt CNC).
砂轮切断机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt bánh xe mài mòn (Cắt CNC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂轮切断机
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
断›
机›
砂›
轮›