Đọc nhanh: 磁线 (từ tuyến). Ý nghĩa là: dây từ. Ví dụ : - 激磁线圈 vòng dây kích từ
磁线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây từ
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
线›