Đọc nhanh: 磁经线 (từ kinh tuyến). Ý nghĩa là: kinh tuyến từ.
磁经线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tuyến từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁经线
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
线›
经›