Đọc nhanh: 磁感线 (từ cảm tuyến). Ý nghĩa là: dòng từ thông.
磁感线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng từ thông
line of magnetic flux
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁感线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
磁›
线›