Đọc nhanh: 装饰磁铁 (trang sức từ thiết). Ý nghĩa là: Nam châm trang trí.
装饰磁铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nam châm trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰磁铁
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 他 装饰 很 仔细
- Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 他 喜欢 简简单单 的 装饰
- Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
装›
铁›
饰›