Đọc nhanh: 等磁偏线 (đẳng từ thiên tuyến). Ý nghĩa là: đường đẳng thiên.
等磁偏线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đẳng thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等磁偏线
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
磁›
等›
线›