Đọc nhanh: 磁力线 (từ lực tuyến). Ý nghĩa là: đường từ lực; từ lực tuyến.
磁力线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường từ lực; từ lực tuyến
表明磁场强度和磁力方向的线磁力线上的各点的切线方向跟磁场上相应点的磁场向量是一致的在磁场中放一块玻璃板,板上撒一些铁屑,轻轻一敲,铁屑排列的形状就显示出磁力线来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁力线
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
磁›
线›