Đọc nhanh: 等磁倾线 (đẳng từ khuynh tuyến). Ý nghĩa là: đường đẳng khuynh.
等磁倾线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đẳng khuynh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等磁倾线
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
磁›
等›
线›