Đọc nhanh: 磁气圈 (từ khí khuyên). Ý nghĩa là: từ quyển.
磁气圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ quyển
magnetosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁气圈
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
气›
磁›