Đọc nhanh: 磁轨炮 (từ quỹ pháo). Ý nghĩa là: súng lục.
磁轨炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng lục
railgun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁轨炮
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他炮 了 一只 鸡
- Anh ấy nướng một con gà.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
磁›
轨›