Đọc nhanh: 磁性 (từ tính). Ý nghĩa là: từ tính. Ví dụ : - 磁性疲乏。 từ tính bị yếu đi.
磁性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ tính
磁体能吸引铁、镍等金属的性质
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
磁›