Đọc nhanh: 热磁效应 (nhiệt từ hiệu ứng). Ý nghĩa là: nhiệt từ.
热磁效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热磁效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
- 这个 倡议 得到 了 热烈 的 响应
- đề xuất này nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt của mọi người.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 我们 应该 热爱生活
- Chúng ta nên yêu cuộc sống.
- 今天 好 热 , 出去玩 的 人 应该 很少 吧
- Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
效›
热›
磁›