Đọc nhanh: 磁性瓷 (từ tính từ). Ý nghĩa là: chất liệu từ tính.
磁性瓷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất liệu từ tính
一种新型的、氧化物烧结成的磁性材料由于涡流损耗小,工艺比较简单,在无线电技术中广泛应用 参看'场'⑥见〖永久磁铁〗;〖磁铁〗;〖铁氧体〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁性瓷
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
瓷›
磁›