Đọc nhanh: 磁性螺刀 (từ tính loa đao). Ý nghĩa là: Tuốc-nơ vít từ tính.
磁性螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuốc-nơ vít từ tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁性螺刀
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 这 把 螺丝刀 太小 了
- Chiếc tua vít này quá nhỏ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
性›
磁›
螺›