Đọc nhanh: 一字头螺刀 (nhất tự đầu loa đao). Ý nghĩa là: Tuốc-nơ vít dẹt.
一字头螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuốc-nơ vít dẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字头螺刀
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
⺈›
刀›
头›
字›
螺›