Đọc nhanh: 十字头螺刀 (thập tự đầu loa đao). Ý nghĩa là: Tuốc nơ vít Phillips (tức là có rãnh chéo).
十字头螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuốc nơ vít Phillips (tức là có rãnh chéo)
Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字头螺刀
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
- 他共写 了 三十多万 字
- Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
十›
头›
字›
螺›