Đọc nhanh: 螺刀 (loa đao). Ý nghĩa là: Cái vặn vít.
螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái vặn vít
screwdriver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺刀
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 这 把 螺丝刀 太小 了
- Chiếc tua vít này quá nhỏ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
螺›