螺刀 luó dāo
volume volume

Từ hán việt: 【loa đao】

Đọc nhanh: 螺刀 (loa đao). Ý nghĩa là: Cái vặn vít.

Ý Nghĩa của "螺刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái vặn vít

screwdriver

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺刀

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - zài yòng 工具 gōngjù tào 螺纹 luówén

    - Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • volume volume

    - zhè 螺丝刀 luósīdāo 太小 tàixiǎo le

    - Chiếc tua vít này quá nhỏ.

  • volume volume

    - yòng 螺丝刀 luósīdāo 修理 xiūlǐ le 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu 知道 zhīdào 螺蛳 luósī hěn 好吃 hǎochī

    - Mọi người đều biết ốc rất ngon!

  • volume volume

    - 引刀 yǐndāo 直指 zhízhǐ 敌人 dírén

    - Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao