Đọc nhanh: 快速螺刀 (khoái tốc loa đao). Ý nghĩa là: Tuốc-nơ vít điện.
快速螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuốc-nơ vít điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速螺刀
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
快›
螺›
速›