Đọc nhanh: 磁性编码器 (từ tính biên mã khí). Ý nghĩa là: Thiết bị mã hoá từ tính máy mã hoá từ tính.
磁性编码器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị mã hoá từ tính máy mã hoá từ tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁性编码器
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 这 是 我 所 见 过 最 强大 的 编码方法
- Đây là phần mã hóa mạnh mẽ nhất mà tôi từng thấy.
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
- 这台 机器 的 性能 较强
- Máy này có hiệu năng mạnh.
- 这台 机器 的 性能 很 稳定
- Máy móc này hoạt động rất ổn định.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
性›
码›
磁›
编›