Đọc nhanh: 实物幻灯机 (thực vật huyễn đăng cơ). Ý nghĩa là: Ðèn chiếu phản truyền.
实物幻灯机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðèn chiếu phản truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实物幻灯机
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 实属 难得 的 机会
- Cơ hội này thật sự khó có được.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
- 她 用 幻灯片 展示 了 越南 的 风土人情
- cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
幻›
机›
灯›
物›