Đọc nhanh: 磁动势 (từ động thế). Ý nghĩa là: lực từ động.
磁动势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực từ động
magnetomotive force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁动势
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 发动 新攻势
- phát động thế tiến công mới.
- 后汉 时期 局势 动荡
- Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 风势 已 减弱 做 帆船 运动 较为 安全 了
- Gió đã yếu đi, việc tham gia thể thao buồm thuyền trở nên an toàn hơn.
- 运动员 们 在 比赛 前 必须 做好 就位 姿势
- Các vận động viên phải chuẩn bị tư thế vào chỗ trước khi thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
势›
磁›