Đọc nhanh: 酚类化合物 (phân loại hoá hợp vật). Ý nghĩa là: phenol (hóa học).
酚类化合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phenol (hóa học)
phenol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚类化合物
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
合›
物›
类›
酚›