Đọc nhanh: 碳酰氯 (thán _ lục). Ý nghĩa là: cacbonyl clorua COCl2, phosgene, một loại khí độc.
碳酰氯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cacbonyl clorua COCl2
carbonyl chloride COCl2
✪ 2. phosgene, một loại khí độc
phosgene, a poisonous gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酰氯
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
碳›
酰›