Đọc nhanh: 碰击 (bính kích). Ý nghĩa là: chống lại, gõ cùng nhau, nói lạch cạch.
碰击 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chống lại
to knock against
✪ 2. gõ cùng nhau
to knock together
✪ 3. nói lạch cạch
to rattle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰击
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 如果 你 碰到困难 请 点击 帮助
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
碰›