Đọc nhanh: 蜂皇浆 (phong hoàng tương). Ý nghĩa là: sữa ong chúa.
蜂皇浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa ong chúa
royal jelly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂皇浆
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 我 俘获 你 的 教皇 释放 了 蜂群
- Tôi bắt Giáo hoàng của bạn và giải phóng Bầy đàn.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 他 正在 给 电浆 枪 充电
- Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!
- 他 每天 早上 喝 豆浆
- Mỗi sáng anh ấy uống sữa đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
皇›
蜂›