硬拷贝 yìngkǎobèi
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh khảo bối】

Đọc nhanh: 硬拷贝 (ngạnh khảo bối). Ý nghĩa là: phim gốc; bản chính.

Ý Nghĩa của "硬拷贝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬拷贝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim gốc; bản chính

指能够永久保存的信息记录,如电子计算机打印的数据文本

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬拷贝

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 拷贝 kǎobèi 一份 yīfèn

    - Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 扶贫 fúpín de 工作 gōngzuò 已经 yǐjīng 进入 jìnrù kěn 硬骨头 yìnggǔtou 阶段 jiēduàn

    - công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 硬着头皮 yìngzhetóupí 顶过去 dǐngguòqù

    - Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJKS (手十大尸)
    • Bảng mã:U+62F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao