Đọc nhanh: 硬拷贝 (ngạnh khảo bối). Ý nghĩa là: phim gốc; bản chính.
硬拷贝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim gốc; bản chính
指能够永久保存的信息记录,如电子计算机打印的数据文本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬拷贝
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拷›
硬›
贝›