硬任务 yìng rènwù
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh nhiệm vụ】

Đọc nhanh: 硬任务 (ngạnh nhiệm vụ). Ý nghĩa là: nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định (có những yêu cầu rõ ràng về thời gian, số lượng, chất lượng..., không thể linh hoạt, thay đổi nhiệm vụ.).

Ý Nghĩa của "硬任务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬任务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định (có những yêu cầu rõ ràng về thời gian, số lượng, chất lượng..., không thể linh hoạt, thay đổi nhiệm vụ.)

在时间、数量、质量等方面有明确要求,不能通融、改变的任务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬任务

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分配 fēnpèi le 各自 gèzì de 任务 rènwù

    - Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 要求 yāoqiú 仆人 púrén 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 交付 jiāofù 任务 rènwù

    - giao nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 任务 rènwù dāng 儿戏 érxì

    - không thể xem công việc như trò đùa.

  • volume volume

    - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • volume volume

    - 发狠 fāhěn 三天 sāntiān de 任务 rènwù 两天 liǎngtiān jiù 完成 wánchéng le

    - anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 任务 rènwù 已经 yǐjīng 完成 wánchéng le

    - Nhiệm vụ năm nay đã hoàn thành.

  • volume volume

    - 为何 wèihé hái méi 完成 wánchéng 任务 rènwù ne

    - Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao