Đọc nhanh: 硬实 (ngạnh thực). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; rắn chắc.
硬实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoẻ mạnh; rắn chắc
壮实;硬棒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬实
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
硬›