Đọc nhanh: 硬件时钟故障 (ngạnh kiện thì chung cố chướng). Ý nghĩa là: Hệ thống thời gian phần cứng sai sót.
硬件时钟故障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống thời gian phần cứng sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件时钟故障
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 还有 一些 事故 主要 是 由 起飞时 引擎 故障 导致 的
- Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.
- 他 等 了 十小时 又 五分钟
- Anh ấy đã đợi mười tiếng thêm năm phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
故›
时›
硬›
钟›
障›