Đọc nhanh: 报时钟 (báo thì chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ báo giờ.
报时钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ báo giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报时钟
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
时›
钟›