Đọc nhanh: 破约 (phá ước). Ý nghĩa là: bội ước; thất hứa.
破约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bội ước; thất hứa
不遵守共同订立的条文或预先的约定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破约
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
破›
约›