Đọc nhanh: 破折号 (phá chiết hiệu). Ý nghĩa là: gạch nối; dấu gạch ngang (biểu thị sự chuyển ý), gạch dài.
破折号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạch nối; dấu gạch ngang (biểu thị sự chuyển ý)
标点符号 () ,表示意思的转折,或者表示底下有个注释性的部分
✪ 2. gạch dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破折号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 上 奏折
- dâng bản tấu
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
折›
破›