破四旧 pò sì jiù
volume volume

Từ hán việt: 【phá tứ cựu】

Đọc nhanh: 破四旧 (phá tứ cựu). Ý nghĩa là: Tiêu diệt Four Olds (chiến dịch của Cách mạng Văn hóa).

Ý Nghĩa của "破四旧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破四旧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiêu diệt Four Olds (chiến dịch của Cách mạng Văn hóa)

Destroy the Four Olds (campaign of the Cultural Revolution)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破四旧

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • volume volume

    - 打破 dǎpò 旧有 jiùyǒu 壁垒 bìlěi

    - Phá vỡ những thành lũy cũ.

  • volume volume

    - 补缀 bǔzhuì 破旧 pòjiù de 衣服 yīfú

    - Cô ấy vá lại quần áo cũ nát.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān 破旧 pòjiù

    - quần áo cũ nát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 焚烧 fénshāo 破旧 pòjiù 衣物 yīwù

    - Họ đốt quần áo cũ hỏng.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 突破 tūpò 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy quyết tâm phá bỏ thói quen cũ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 破旧 pòjiù de tào

    - Chúng ta cần phá vỡ khuôn khổ cũ.

  • volume volume

    - 破旧 pòjiù de 机器 jīqì 已经 yǐjīng 无法 wúfǎ 使用 shǐyòng le

    - Máy móc cũ kỹ đã không còn sử dụng được nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao