Đọc nhanh: 研磨盘 (nghiên ma bàn). Ý nghĩa là: đĩa mài mòn, đĩa chà nhám.
研磨盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa mài mòn
abrasive disk
✪ 2. đĩa chà nhám
sanding disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
研›
磨›