破甲弹 pò jiǎ dàn
volume volume

Từ hán việt: 【phá giáp đạn】

Đọc nhanh: 破甲弹 (phá giáp đạn). Ý nghĩa là: vỏ xuyên giáp, đạn phá giáp.

Ý Nghĩa của "破甲弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破甲弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ xuyên giáp

armor piercing shell

✪ 2. đạn phá giáp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破甲弹

  • volume volume

    - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 三桩 sānzhuāng 盗窃案 dàoqièàn hái 没破 méipò

    - Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 形容 xíngróng 张雅涵 zhāngyǎhán de 插画 chāhuà 水灵 shuǐlíng 柔美 róuměi 吹弹 chuītán 可破 kěpò

    - Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 子弹 zǐdàn

    - một viên đạn.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao