Đọc nhanh: 破甲弹 (phá giáp đạn). Ý nghĩa là: vỏ xuyên giáp, đạn phá giáp.
破甲弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ xuyên giáp
armor piercing shell
✪ 2. đạn phá giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破甲弹
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
甲›
破›