Đọc nhanh: 破解版 (phá giải bản). Ý nghĩa là: phiên bản bẻ khóa (của phần mềm).
破解版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản bẻ khóa (của phần mềm)
cracked version (of software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破解版
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 破除迷信 , 解放思想
- Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 这 段 感情 由于 误解 而 破裂
- Mối tình này bị rạn nứt vì hiểu lầm.
- 一定 要 捏紧 了 , 要是 不 捏紧 了 , 一煮 就 破 了
- nhất định phải kẹp chặt, nếu không kẹp chặt, khi nấu sẽ bị vỡ bánh (gói há cảo)
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 他们 破解 了 这个 难题
- Họ đã giải được bài toán này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
破›
解›