Đọc nhanh: 研磨斑痕 (nghiên ma ban ngân). Ý nghĩa là: Vết mài mòn.
研磨斑痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết mài mòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨斑痕
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
痕›
研›
磨›