Đọc nhanh: 研磨粉 (nghiên ma phấn). Ý nghĩa là: Xay bột; mài bột.
研磨粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xay bột; mài bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨粉
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 妈妈 把 米 研成 粉
- Mẹ nghiền gạo thành bột.
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
磨›
粉›