研磨粉 yánmó fěn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên ma phấn】

Đọc nhanh: 研磨粉 (nghiên ma phấn). Ý nghĩa là: Xay bột; mài bột.

Ý Nghĩa của "研磨粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

研磨粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xay bột; mài bột

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨粉

  • volume volume

    - 研磨 yánmó fěn

    - bột đã nghiền

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 玉米粉 yùmǐfěn

    - Mẹ đang xay bột ngô.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • volume volume

    - yòng 石磨 shímó yán 大豆 dàdòu

    - Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.

  • volume volume

    - 研成 yánchéng 粉末 fěnmò

    - nghiền thành bột

  • volume volume

    - 妈妈 māma 研成 yánchéng fěn

    - Mẹ nghiền gạo thành bột.

  • volume volume

    - 药物 yàowù 放在 fàngzài 乳钵 rǔbō 研磨 yánmó

    - cho thuốc vào cái bát mà nghiền.

  • volume volume

    - 磨粉 mófěn 谷类 gǔlèi 植物 zhíwù 完全 wánquán huò 粗磨 cūmó de 可食用 kěshíyòng 颗粒 kēlì

    - Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao