Đọc nhanh: 磨耗试验 (ma háo thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thí nghiệm mài mòn.
磨耗试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thí nghiệm mài mòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨耗试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
耗›
试›
验›