Đọc nhanh: 研磨料 (nghiên ma liệu). Ý nghĩa là: mài mòn (vật liệu).
研磨料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mài mòn (vật liệu)
abrasive (material)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨料
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
研›
磨›